Kết quả tra cứu mẫu câu của ふてきにん
この
時期
に
雪
が
降
るのは、ふつうではない。
Tuyết rơi vào thời điểm này trong năm là không bình thường.
暑
いとき、
彼
が
白
い
服
を
身
に
着
けているのをふつう
目
にする。
Khi trời nóng, người ta thường thấy anh ta mặc đồ trắng.
不都合
な
点
がある
Có chỗ không ổn thỏa
普通預金
から
当座預金
に
振
り
替
える
Đổi từ tài khoản thông thường sang tài khoản séc