Kết quả tra cứu mẫu câu của ふむき
踏
むときしきし(と)
鳴
る
床板
Tấm lát sàn khi dẫm lên có tiếng cót két .
グラス
を
踏
む
Giẫm lên cỏ
ミミズ
を
踏
むと
雨
が
降
るという
人
がいる。
Có người nói giẫm phải con sâu làm mưa làm gió.
割
れた
ガラス
を
踏
むな。
Đừng dẫm lên mảnh kính vỡ.