Kết quả tra cứu mẫu câu của ふめいりょう
その
文
の
意味
は
不明瞭
だ。
Ý nghĩa của câu này thật tối nghĩa.
この
文
の
意味
は
不明瞭
だ。
Ý nghĩa của câu này thật tối nghĩa.
この
問題
の
意味
は
不明瞭
だ。
Ý nghĩa của câu này thật tối nghĩa.
テレビ
の
音声
がどうも
不明瞭
だ。
Âm thanh của tivi rất không rõ. .