Kết quả tra cứu mẫu câu của ふりかけ
肉
に
コショウ
を
振
りかける
Rắc hạt tiêu lên thịt.
八
つ
割
り
ヘーゼルナッツ
の
ロースト
を
パイ
にまんべんなく
振
り
掛
ける
Rắc nhiều hạt phỉ nướng lên chiếc bánh.
〜におろし
チーズ
を
振
りかけて
焼
く
Nướng ~được phết pho mát.