Kết quả tra cứu mẫu câu của ふわふわ
この
タオル
、ふわふわで
気持
ちいいよ。
Chiếc khăn này rất mềm và mịn. Nó cảm thấy tốt!
天日干
しした
布団
は、ふわふわしてとても
気持
ちいいです。
Chăn nệm được phơi nắng thì rất mềm mại và dễ chịu.
「もふもふ」はもこもこふわふわした
動物
を
表
すのに
使
います。
Từ tiếng Nhật "mofumofu" được sử dụng để mô tả động vật lông mịn và nhẹ.