Kết quả tra cứu mẫu câu của ぶがいしゃ
部外者
の
立
ち
入
りを
禁
ず。
Không người ngoài được phép vào.
私
は
部外者
だった。
Tôi là một người ngoài cuộc.
私
はいわば
部外者
だった。
Tôi là một người ngoài cuộc, có thể nói như vậy.
(
利害関係
のない)
部外者
が
最
も
見通
しが
利
く。
Người ngoài cuộc nhìn thấu suốt hơn.