Kết quả tra cứu mẫu câu của ぶってき
その
騎士
は
鉄兜
をかぶる。
Kị sỹ đội chiếc mũ sắt. .
トム・スケレトン
は
手足
をぶるぶる
震
わせていた。
Tom Skeleton run lên bần bật từng chi.
奇計
をもって
敵
の
囲
みを
破
る
Phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ mưu kế kỳ diệu .