Kết quả tra cứu mẫu câu của ぶつぶつ
ぶつぶつと
礼
を
言
った。
Anh ta càu nhàu cảm ơn.
顔
にぶつぶつができてる。
最近
、
寝不足
だから。
Tôi đang nổi mụn nhỏ trên mặt. Tôi tự hỏi liệu tôi đã nhận đủ chưangủ gần đây.
顔中
にぶつぶつができた。
Tôi có những đốm xuất hiện khắp mặt.
彼
は
何
かぶつぶつ
言
っている。
Anh ấy đang lầm bầm điều gì đó.