Kết quả tra cứu mẫu câu của ぶらっと
寒
さにぶるっと
震
えた。
Tôi rùng mình vì lạnh.
かつらをかぶる
Đội tóc giả
昨日彼
がぶらっと
立
ち
寄
った。
Anh ấy đã ghé thăm tôi ngày hôm qua.
フェースブックは便利な反面、トラブルも多い。
Facebook có nhiều tiện lợi nhưng ngược lại, rắc rối cũng không ít.