Kết quả tra cứu mẫu câu của ぶるっと
おしゃぶりをしゃぶる
Mút núm vú giả
その
騎士
は
鉄兜
をかぶる。
Kị sỹ đội chiếc mũ sắt. .
トム・スケレトン
は
手足
をぶるぶる
震
わせていた。
Tom Skeleton run lên bần bật từng chi.
フェースブックは便利な反面、トラブルも多い。
Facebook có nhiều tiện lợi nhưng ngược lại, rắc rối cũng không ít.