Kết quả tra cứu mẫu câu của べからざる
彼
には
治
すべからざる
病気
がいる。
Anh mắc một chứng bệnh nan y.
夜
にそこは
行
くべからざる
所
だ。
Đó là nơi bạn không được đi vào ban đêm.
犯罪者
は
逃
がすべからざる。
Bạn không thể để bọn tội phạm trốn thoát.
水
は
生
きるうえで
欠
くべからざるものだ。
Nước rất cần thiết cho sự sống.