Kết quả tra cứu mẫu câu của べこ
あべこべにされて
Bị lộn ngược .
あべこべにできる
Có thể đảo ngược
つべこべ
言
わずに、
出
されたものを
食
べなさい。
Ăn những gì bạn được phục vụ, không nhưng về nó.
つべこべうるさいよ。やるのかやらないのか!?
Bỏ tập bụng của bạn. Bạn sẽ làm điều đó, hay không !?