Kết quả tra cứu mẫu câu của べつじ
別人
に
生
まれ
変
わる
Biến đổi như thể là một người khác .
特別慈善公演
Buổi công diễn từ thiện đặc biệt
自分
が
別人
になった
感
じだ。
Tôi cảm thấy như một người khác.
なんだか
別人
になったみたいだ。
Tôi cảm thấy như một người khác.