Kết quả tra cứu mẫu câu của べろ
食
べろったら
食
べろよ。
Tao bảo ăn thì phải ăn chứ.
顔
をべろべろ
舐
めるな。わはは。
止
めろよ。
Đừng lười biếng trên khuôn mặt của tôi! A-ha-ha-ha. Dừng lại!
なんでこんなべろんべろんになるまで
飲
んじゃうんだよ!
Tại sao bạn uống cho đến khi bạn say như vậy!
延
べ
労働日数
Số lượng nhân công theo ngày