Kết quả tra cứu mẫu câu của ぺこぺこ
お
腹
がぺこぺこです。
Tôi thực sự đói.
上役
にやたらにぺこぺこするな。
Đừng phục tùng sếp của bạn.
彼
は
私
のところへぺこぺこして
借金
を
頼
みに
来
た。
Anh ta đến gặp tôi chiếc mũ trong tay và hỏi vay tiền.
朝
ごはんから
何
も
食
べてなくてお
腹
ぺこぺこだよ。
Tôi đã không ăn kể từ bữa sáng và tôi rất đói.