Kết quả tra cứu mẫu câu của ほくろ
このほくろに
悩
んでいます。
Tôi gặp rắc rối với nốt ruồi này.
あの
人
は
眼
の
横
にほくろがある。
Người đó có nốt ruồi ở khóe mắt.
その
遺体
の
身元
は
頬
のほくろで
確認
された。
Xác chết được xác định bởi một nốt ruồi trên má.