Kết quả tra cứu mẫu câu của ほころび
シャツ
のほころびも
直
した。
Tôi cũng sửa chiếc áo sơ mi bị rách của mình.
つぼみがほころび
始
めた。
Các chồi bắt đầu bung ra.
彼女
の
ドレス
のへりはほころびていた。
Đường viền chiếc váy của cô đã bị rách.
ズボン
のお
尻
は
綻
びた。
Cái quần của tôi bị rách mông. .