Kết quả tra cứu mẫu câu của ほっぺ
赤
ん
坊
のほっぺたは
ビロード
のような
手触
りがする。
Đôi má trẻ thơ như nhung.
彼女
は
彼
のほっぺに
キス
をした。
Cô hôn lên má anh.
彼女
は
私
のほっぺにちゅっと
キス
をしてくれた。
Cô ấy đã đưa cho tôi một nụ hôn trên má.
3
歳
の
姪
っ
子
が
僕
のほっぺに
チュー
してきたんだ。
Đứa cháu gái ba tuổi của tôi hôn lên má tôi.