Kết quả tra cứu mẫu câu của ほどよく
鳥
は
料理人
がほどよく
焼
いた。
Những con gà đã được rang kỹ bởi đầu bếp.
彼
はこれまでよりよほどよく
働
いております。
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ hơn trước rất nhiều.
その
薬
は
彼
に
不思議
なほどよく
効
いた。
Thuốc đã có một tác dụng tuyệt vời đối với anh ta.
その
薬
は
彼
の
体
に
驚
くほどよく
効
いた。
Thuốc đã làm điều kỳ diệu cho sức khỏe của anh ấy.