Kết quả tra cứu mẫu câu của ほふく前進
ほふく
前進
はもっと
素早
く
ゴキブリ
のように
這
え!
Thu thập thông tin về phía trước được thực hiện một cách linh hoạt hơn nhiều - di chuyển như một con gián!
日本
のどこに
体育
でほふく
前進
やらせる
学校
があるんだよ。
Ở đâu trên khắp Nhật Bản lại có trường học 'thăng tiến vượt bậc' ở P.E.?!
我々
は
敵軍
に
向
かってほふく
前進
した。
Chúng tôi rón rén tiến về phía kẻ thù.