Kết quả tra cứu mẫu câu của ほめことば
それは
誉
め
言葉
として
受
け
取
っておこう。
Tôi sẽ coi đó là một lời khen.
彼
の
誉
め
言葉
に
彼女
の
頬
が
赤
くなりだした。
Cô đỏ mặt khi anh khen cô.
彼
のほめ
言葉
に
彼女
の
頬
が
赤
くなりだした。
Má cô bắt đầu ửng hồng trước những lời khen của anh.