Kết quả tra cứu mẫu câu của ほんのわずか
ほんのわずかの
人
しか
彼
の
話
を
聞
かなかった。
Chỉ có một số người lắng nghe anh ta.
私
はほんのわずかのお
金
しか
持
ち
合
わせていない。
Tôi chỉ có một ít tiền về tôi.
彼女
はほんのわずかな
資産
しか
持
っていなかった。
Cô chỉ có một gia tài nhỏ.
会合
にはほんのわずかの
人
しか
出
てこなかった。
Chỉ một số ít người đến dự họp.