Kết quả tra cứu mẫu câu của ぼくたち
ぼくたちは
明日ハイキング
に
行
く
予定
だ。
Chúng tôi dự định đi bộ đường dài vào ngày mai.
ぼくたちの
仲
はもう
終
わりだ。
Tất cả đã kết thúc giữa chúng ta.
トム
はぼくたちの
クラス
で
一番背
が
高
い。
Tom là người cao nhất trong lớp của chúng tôi.
僕
たちは
仲良
しだ。
Chúng tôi là bạn tốt.