Kết quả tra cứu mẫu câu của ぼくら
僕
らはついてるよ。
Chúng tôi đang gặp may mắn.
僕
らは
泥浴
をした。
Chúng tôi đã tắm bùn.
僕
らが
知
り
合
ったあの
場所
を、
僕
はよく
思
い
出
す。
Tôi thường nhớ về nơi mà chúng tôi đã gặp nhau.
僕
らが
勝
ちそうな
気
がする。
Tôi cảm thấy chúng tôi sẽ giành chiến thắng.