Kết quả tra cứu mẫu câu của ぼっと
ぼっと
燃
え
上
がった
Chốc lát đã cháy lên .
君
が
ロボット
ではないってことは
分
かる。
Tôi hiểu rằng bạn không phải robot.
研究
に
没頭
する
Vùi mình vào nghiên cứu .
彼
は
仕事
に
没頭
している。
Anh ấy đang miệt mài với công việc của mình.