Kết quả tra cứu mẫu câu của ぼろぼろ
私
は
靴
をぼろぼろにしてしまった。
Tôi đã mòn đôi giày của mình.
上着
を
着古
してぼろぼろにする。
Tôi mặc áo khoác của mình để rách rưới.
その
鉄
の
棒
はさびてぼろぼろになった。
Rust đã ăn sạch thanh sắt.
風
にはためき
続
けるぼろぼろの
旗
。
Một lá cờ rách nát vẫn tiếp tục tung bay trong gió.