Kết quả tra cứu mẫu câu của ぼーっと
ちょっとぼ
ー
っとしていました。
Tôi đã đánh mất chính mình trong một khoảnh khắc.
あの
子
はぼ
ー
っとしているようだ。
Đứa trẻ trông trống rỗng.
熱
があるせいで、なんか
頭
がぼ
ー
っとしている。
Tôi thực sự ra khỏi nó ngày hôm nay. Chắc là do tôi bị sốt.