Kết quả tra cứu mẫu câu của まく
契約
が(うまく)まとまっておめでとう
Chúc mừng ký hợp đồng thuận lợi
その
計画
は
今
まではうまくいっている。
Kế hoạch đã thành công cho đến nay.
枕
を
下
さい。
Làm ơn lấy cho tôi một cái gối.
上手
くいくと
思
いますか。
Bạn có nghĩ rằng nó sẽ hoạt động?