Kết quả tra cứu mẫu câu của ません
すみません、お
待
たせしました。
Tôi xin lỗi vì đã để bạn chờ đợi quá lâu.
すみません、
先約
があります。
Tôi xin lỗi. Tôi có một cuộc hẹn khác.
すみません、
聞
こえませんでした。
Xin lỗi, tôi không nghe thấy bạn.
すみませんが、
窓
をあけてくれませんか。
Làm ơn mở cửa sổ được không?