Kết quả tra cứu mẫu câu của まだまだ
まだまだ
若
いなぁ。
Bạn vẫn còn trẻ.
まだまだ
気
は
若
いつもりだよ。
Tôi vẫn nghĩ rằng tinh thần mình còn trẻ chán.
この
スーツ
はまだまだ
着
られる。
Còn rất nhiều đồ mặc trong bộ đồ này.
教育
の
改革
はまだまだこれからだ。
Cải cách giáo dục vẫn còn một chặng đường dài phía trước.