Kết quả tra cứu mẫu câu của まだ子供
まだ
子供
ではあるが、よく
知
っている。
Nó vẫn còn là một đứa trẻ nhưng lại biết rất nhiều.
彼
はまだ
子供
だから
大人
の
気持
ちなど
分
かるまい。
Bởi vì nó vẫn còn là một đứa trẻ, nó có thể sẽ không hiểu những điều như người lớncảm xúc.
彼女
はまだ
子供
にすぎない。
Cô ấy chỉ là một đứa trẻ.
〜
彼女
はまだ
子供
なんです。
Dù sao đi nữa thì cô ấy vẫn còn trẻ con. .