Kết quả tra cứu mẫu câu của まっさかさま
彼
はまっさかさまに
川
に
転落
した。
Anh ta bị ngã đập đầu xuống sông.
彼
は
屋根
からまっさかさまに
落
ちた。
Anh ta ngã từ trên mái nhà xuống quá gót chân.
彼女
ははしごからまっさかさまに
落
ちた。
Cô ngã đập đầu xuống gót chân từ bậc thang.
彼
は
真
っ
逆様
に
プール
に
落
ちた。
Anh ta ngã đập đầu xuống vực.