Kết quả tra cứu mẫu câu của まっぴら
物理
なんてまっぴらだ。
Vật lý bị treo cổ!
君
がいくのはまっぴらだ。
Tôi không thể chịu đựng sự đi của bạn.
動物
を
殺
すのはまっぴらだ。
Tôi ghê tởm việc giết động vật.
君
に
奴隷
のような
扱
いをされるなんて、まっぴらだ。
Tôi từ chối bị bạn đối xử như một nô lệ.