Kết quả tra cứu mẫu câu của まれ
いつ
生
まれましたか。
Bạn sinh ra khi nào?
彼
の
生
まれた
町
を
覚
えてますか?
Bạn có nhớ thị trấn anh ấy sinh ra?
彼
は
生
まれつき
頭
がよい。
Anh ấy thông minh bẩm sinh.
彼
はだまれと
命令
された。
Anh ta được lệnh phải im lặng.