Kết quả tra cứu mẫu câu của みえるひと
向
こうに
見
える
人
は
私
の
叔父
です。
Người đàn ông mà bạn nhìn thấy ở đằng kia là chú của tôi.
向
こうに
見
える
人
が
私
のおじです。
Người đàn ông mà bạn nhìn thấy ở đằng kia là chú của tôi.
貧相
に
見
える
人
Người khí cùng lực kiệt
彼
は
陽気
に
見
える
人
だった。
Anh ấy là một người có khía cạnh vui vẻ.