Kết quả tra cứu mẫu câu của むこうみず
向
こう
見
ずな
運転
は、
事故
を
引
き
起
こす。
Lái xe liều lĩnh sẽ dẫn đến tai nạn.
私達
は
彼
に
向
こう
見
ずな
行動
をさせないようにした。
Chúng tôi đã cố gắng kiềm chế anh ta khỏi hành động liều lĩnh của anh ta.
その
騎士
は
勇敢
と
言
うよりも
向
こう
見
ずだ。
Hiệp sĩ không dũng cảm đến mức liều lĩnh.