Kết quả tra cứu mẫu câu của むすびめ
その
結
び
目
を
守
るのは
重要
なことだ。
Duy trì sự ràng buộc đó là quan trọng.
緩
い
結
び
目
をすべて
点検
してしっかりしめなさい。
Kiểm tra tất cả các nút thắt lỏng lẻo và thắt chặt chúng.
私
は
結
び
目
をあまり
上手
にはつくらない。
Tôi không thể thắt một nút tốt.