Kết quả tra cứu mẫu câu của めきめき
彼
はめきめき
英語
の
力
をつけている。
Anh ấy đang tiến bộ rất nhiều trong tiếng Anh.
タケシ
はめきめき
数学
の
力
をつけている。
Takeshi đang tiến bộ vượt bậc với môn toán.
彼
は
英語
の
力
がめきめきついてきた。
Anh ấy đã tiến bộ nhanh chóng trong tiếng Anh.