Kết quả tra cứu mẫu câu của めぐる
〜をめぐる
現状
Hiện trạng xung quanh
金
をめぐる
口論
Cãi cọ vì tiền
収賄
をめぐる
騒
ぎで
国際オリンピック委員会
を
辞
める
Do có tiếng xấu về việc nhận hối lộ nên bị khai trừ khỏi Uỷ ban Olimpic thế giới
公民権
をめぐる
戦
い
Cuộc chiến giành xoay quanh vấn đề quyền công dân