Kết quả tra cứu mẫu câu của もういちど
私
たちはもういちど
彼
に
会
おうと
思
います。
Tôi nghĩ chúng ta sẽ gặp lại anh ấy một lần nữa.
もう
一度
やって。
Làm lại lần nữa.
もう
一度
おやり。
Làm lại lần nữa!
もう
一度会合
をもってはどうかと
思
うよ。
Tôi đề xuất rằng chúng ta nên có một cuộc họp khác.