Kết quả tra cứu mẫu câu của もう一人
もう
一人子
どもができたら
家計
がもたない
Không đủ tài chính để sinh thêm một đứa con .
彼
はもう
一人前
の
立派
な
男
だ。
Anh ấy đã trở thành một người đàn ông thực sự rồi.
彼
はもう
一人
ではありません。
Anh ấy không còn cô đơn nữa.
私
にはもう
一人姉
がいる。
Tôi có một em gái khác.