Kết quả tra cứu mẫu câu của もう直
もう
直
したと
思
っていました。
Tôi đã nghĩ rằng tôi đã sửa nó rồi.
もう
直
すところはないと
思
います。
Tôi không nghĩ rằng có điều gì còn lại để sửa chữa.
正月
ももう
直
だ。
Tết đã đến rất gần.
修理工場
へ
行
ったらうちの
車
もう
直
っていた。
Khi tôi đến xưởng sửa xe thì chiếc xe của tôi đã được sửa.