Kết quả tra cứu mẫu câu của もっと
もっと
大
きな
音
で
拍手
!もっと
大
きな
音
!もっと!
Hãy vỗ tay to hơn nữa! To hơn nữa nào!
もっとも
発達
した
系
Hệ thống được cải tiến hơn
もっともっと
懐柔的
に
アプローチ
する
Tiếp cận hơn nữa với mục đích hòa giải (làm lành)
もっとも
美
しい
花
がもっとも
香
りがよいとは
限
らない。
Bông hoa đẹp nhất không ngọt ngào nhất.