Kết quả tra cứu mẫu câu của もどり
席
にもどりなさい。
Quay trở lại chỗ ngồi của bạn.
〜に
戻
る
Trở lại như cũ (gốc ban đầu)
すぐに
戻
るよ。
Tôi sẽ quay lại ngay.
われわれが
戻
るか
戻
らないうちに
雨
が
降
り
出
した。
Chúng tôi đã hiếm khi trở lại khi trời bắt đầu mưa.