Kết quả tra cứu mẫu câu của ものである
あの
家
は
彼
のものである。
Ngôi nhà đó thuộc về anh ta.
電話
は
便利
なものである。
Điện thoại là vật tiện dụng.
靴
も
紐付
きの
フラットシューズ
で、
自由
に
走
ったりできるものである。
Giày cũng là một kiểu giày bệt có dây, cho phép bạn có thể chạy tự do.
...に
付
き
物
である
Cái gì có vật đi kèm .