Kết quả tra cứu mẫu câu của やがる
あなたが
他
の
人
をいやがると、
今度
はあなたが
他
の
人
にいやがられる。
Khi bạn không thích người khác, đến lượt bạn, bạn cũng không thích họ.
猫
はぬれるのを
嫌
がる。
Mèo không thích bị ướt.
(
人
)が〜することを
嫌
がる
Ghét điều ai đó làm điều gì .