Kết quả tra cứu mẫu câu của やすやすと
犬
はやすやすと
首輪
をはずした。
Con chó tự tuột cổ áo mà không gặp khó khăn gì.
彼
はやすやすとその
競争
に
勝
った。
Anh ấy đã thắng cuộc đua một cách dễ dàng.
どの
仕事
もやすやすとはできない。
Không có công việc nào có thể được thực hiện một cách dễ dàng.
彼女
が
英語
をやすやすと
使
えることはすばらしい。
Cơ sở của cô ấy với tiếng Anh là tuyệt vời.