Kết quả tra cứu mẫu câu của やり直し
またやり
直
しですか。
Bạn có định làm lại lần nữa không?
私
は
英語
をやり
直
したい。
Tôi muốn học tiếng Anh của mình.
彼
は
心機一転
やり
直
した。
Anh đã lật một chiếc lá mới trong cuộc đời.
人生
をやり
直
せるものなら、やり
直
したい。
Nếu có thể thì tôi rất muốn làm lại cuộc đời.