Kết quả tra cứu mẫu câu của ゆうか
ゆうゆうと
暮
らす
Sống nhàn tản
ゆうべ
恐
ろしい
夢
をみた。
Tôi đã có một giấc mơ kinh hoàng đêm qua.
由美
はゆうべ
英語
を
勉強
した。
Yumi đã học tiếng Anh vào tối qua.
ここから
郵便局
はゆうに5
キロ
あります。
Bưu điện cách đây năm km.