Kết quả tra cứu mẫu câu của ゆうけん
ゆうゆうと
暮
らす
Sống nhàn tản
ゆうべは
火事
が5
件
あった。
Có năm vụ cháy đêm qua.
私
はゆうべ
君
の
夢
を
見
た。
Tôi đã có một giấc mơ về bạn đêm qua.
由美
はゆうべ
英語
を
勉強
した。
Yumi đã học tiếng Anh vào tối qua.